Có 1 kết quả:
去氧核糖核酸 qù yǎng hé táng hé suān ㄑㄩˋ ㄧㄤˇ ㄏㄜˊ ㄊㄤˊ ㄏㄜˊ ㄙㄨㄢ
qù yǎng hé táng hé suān ㄑㄩˋ ㄧㄤˇ ㄏㄜˊ ㄊㄤˊ ㄏㄜˊ ㄙㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deoxyribonucleic acid
(2) DNA
(2) DNA
Bình luận 0
qù yǎng hé táng hé suān ㄑㄩˋ ㄧㄤˇ ㄏㄜˊ ㄊㄤˊ ㄏㄜˊ ㄙㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0